Nghệ thuật tuồng được đưa vào không gian mới với sự kết hợp hiện đại đã gây ấn tượng với công chúng trẻ. (Ảnh: ENTROPY)
Trong bối cảnh các loại hình nghệ thuật truyền thống đang dần mai một trước làn sóng giải trí hiện đại, một thế hệ Gen Z đang âm thầm thực hiện sứ mệnh gìn giữ, thổi luồng sinh khí mới vào nghệ thuật tuồng – loại hình sân khấu cổ truyền có niên đại hàng trăm năm của dân tộc.
Tuồng – hay còn gọi là hát bội – xuất hiện từ cuối thế kỷ XII, gắn liền với những tên tuổi lớn như Đào Duy Từ, người góp phần phát triển hát bội tại Đàng Trong, hay Đào Tấn – người đưa tuồng lên tầm hàn lâm, mang đậm tính văn chương bác học. Từng một thời là loại hình giải trí phổ biến, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống nhân dân, tuồng dần rơi vào thế yếu giữa dòng chảy mạnh mẽ của văn hóa đương đại.
Trước nguy cơ thất truyền, nhiều bạn trẻ Gen Z đã không đứng ngoài cuộc. Dự án “Tuồng nói tiếng Tôi” – sáng kiến của nhóm sinh viên Học viện Ngoại giao phối hợp cùng Nhà hát Tuồng Việt Nam – là một trong những nỗ lực nổi bật. Thay vì tiếp cận tuồng theo lối truyền thống, nhóm đã sử dụng kỹ thuật kể chuyện hiện đại và ngôn ngữ mạng xã hội để tạo nên những video ngắn, gần gũi, sinh động trên các nền tảng như TikTok, Facebook. Cách thể hiện mới mẻ này đã thu hút sự quan tâm của đông đảo khán giả trẻ, đặc biệt là thế hệ Gen Z – đối tượng vốn ít tiếp cận nghệ thuật hàn lâm.
Huyền Trang – thành viên dự án – chia sẻ: “Chúng tôi muốn khơi gợi sự đồng cảm từ khán giả bằng chính cảm xúc cá nhân, bằng cách kể chuyện tuồng sao cho thật đời, thật gần. Dù sử dụng công cụ hiện đại, nhưng giá trị cốt lõi và chiều sâu văn hóa vẫn luôn được tôn trọng”.
Bên cạnh “Tuồng nói tiếng Tôi”, nhiều dự án khác cũng đang góp phần tái hiện nghệ thuật tuồng dưới góc nhìn mới mẻ. Các kênh như “Hành trình di sản”, “Tuồng xưa sắc mới” lựa chọn cách thể hiện hài hước, súc tích để giới thiệu nhân vật, trang phục tuồng… thu hút hàng nghìn lượt xem.
Mùa hè năm 2024, triển lãm “Dân gian trong Gen Z” tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám đã tạo nên không gian trải nghiệm tương tác giữa văn hóa truyền thống và sáng tạo trẻ. Tại TP.HCM, Nhà hát Nghệ thuật Hát bội kết hợp với nhóm Hiếu Văn Ngư triển khai chuỗi chương trình tìm hiểu về tuồng cho cộng đồng trẻ.
Nhiều dự án sáng tạo khác như: “Vẽ về hát bội” của hai họa sĩ Huỳnh Kim Nguyên và Phùng Nguyên Quang, “Vang vọng trống chầu” của Echoing Drum, phim ngắn “Trăm năm một cõi”, triển lãm “Gánh hát lưu diễn muôn phương”, hay “Bội ký”, “Hát bội 101”, “Bảo tàng số nghệ thuật truyền thống”… đều cho thấy tinh thần nhập cuộc đầy trách nhiệm và sáng tạo của người trẻ.
Dù nỗ lực không ngừng, hành trình bảo tồn nghệ thuật tuồng của giới trẻ vẫn đối mặt nhiều thử thách. Một mặt, việc kết hợp tuồng với các yếu tố hiện đại như âm nhạc điện tử (techno, hiphop) bị một số nhà nghiên cứu lo ngại sẽ làm lu mờ bản sắc tinh tế của loại hình nghệ thuật này. Theo các nhà văn hóa, sự kết hợp cần đóng vai trò như “chiếc cầu” đưa khán giả trẻ đến gần hơn với giá trị nguyên bản của tuồng, thay vì biến nó thành sản phẩm giải trí đơn thuần.
Mặt khác, hầu hết các dự án đều do sinh viên hoặc các nhóm bạn trẻ tự phát triển, phụ thuộc vào nguồn lực hạn chế, dẫn đến việc triển khai ngắn hạn và khó duy trì lâu dài. Sự đứt gãy trong các chương trình truyền thông, thiếu nguồn lực tài chính và chuyên môn lâu bền là rào cản lớn khiến nhiều sáng kiến chưa thể lan tỏa sâu rộng.
Sự nhập cuộc của Gen Z với tuồng cho thấy tín hiệu tích cực trong việc bảo tồn di sản văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, để những nỗ lực này không bị lãng phí, rất cần sự hỗ trợ từ các cơ quan văn hóa, doanh nghiệp và cộng đồng. Một hệ sinh thái hỗ trợ – từ chuyên môn nghệ thuật, truyền thông, tài chính đến chính sách dài hạn – sẽ là nền tảng giúp những dự án của người trẻ không chỉ dừng lại ở tính thử nghiệm, mà còn trở thành giải pháp thực tiễn trong việc gìn giữ và phát huy di sản dân tộc.
Khi Gen Z “nói tiếng Tôi” bằng tuồng, đó không chỉ là câu chuyện của một thế hệ, mà là hành trình tiếp nối mạch sống văn hóa Việt bằng sự thấu cảm, đổi mới và tình yêu bản sắc.